EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Fiscal drag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Fiscal drag
Fiscal drag
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sức cản của thuế khoá.
+ Ảnh hưởng của Lạm phát đối với thuế suất hữu hiệu hay trung bình.
← Xem thêm từ Fiscal decentralization
Xem thêm từ Fiscal federalism →
Từ vựng liên quan
cal
drag
f
fisc
fiscal
is
ra
rag
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…