ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiddle-de-dee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiddle-de-dee


fiddle-de-dee /'fidldi'di:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện vớ vẩn
* thán từ
  vớ vẩn!, láo toét!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…