EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiddle-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiddle-case
fiddle-case /'fidlkeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp đựng viôlông
← Xem thêm từ fiddle-bow
Xem thêm từ fiddle-de-dee →
Từ vựng liên quan
as
case
dd
f
fid
fiddle
id
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…