EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiddle-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiddle-faced
fiddle-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vẻ mặt rầu rĩ
← Xem thêm từ fiddle-de-dee
Xem thêm từ fiddle-faddle →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
dd
f
fa
face
faced
fid
fiddle
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…