ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiddle-faddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiddle-faddle


fiddle-faddle /'fidl,fædl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn
  người vô công rồi nghề

tính từ


  lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn

nội động từ


  làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn
  làm nhặng xị, nhăng nhít
* thán từ
  vớ vẩn!, láo toét!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…