ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Farnsworth (image dissector) tube

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Farnsworth (image dissector) tube


Farnsworth (image dissector) tube

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) ống tia điện tử phân tích hình Farnsworth

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…