ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dissector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dissector


dissector /di'sektə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mổ xe, người giải phẫu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…