ex. Game, Music, Video, Photography

Fans will be watching closely to see if the Hall of Fame concert sees the band reunite with longtime guitarist Richie Sambora, who quit in 2013 citing a desire for more personal time.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hall. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fans will be watching closely to see if the hall of Fame concert sees the band reunite with longtime guitarist Richie Sambora, who quit in 2013 citing a desire for more personal time.

Nghĩa của câu:

hall


Ý nghĩa

@hall /hɔ:l/
* danh từ
- phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)
- lâu đài (của địa chủ)
- phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...)
- toà (thị chính, toà án...), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn...)
- phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn
- nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp
- phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…