EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fail-safety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fail-safety
fail-safety
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độ an toàn, độ tin cậy
← Xem thêm từ fail-safe system
Xem thêm từ fail-year →
Từ vựng liên quan
afe
ai
ail
f
fa
fail
sa
safe
safety
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…