ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fail-safe system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fail-safe system


fail-safe system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống phòng hư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…