EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fail-year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fail-year
fail-year
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
năm mất mùa
← Xem thêm từ fail-safety
Xem thêm từ failed →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ea
ear
f
fa
fail
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…