ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factory-built

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factory-built


factory-built

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) chế tạo ở nhà máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…