EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
factory automation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
factory automation
factory automation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tự động hóa cơ xưởng
← Xem thêm từ factory
Xem thêm từ factory-built →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
at
auto
automat
Automation
automation
f
fa
fact
facto
factor
factory
ion
ma
mat
om
on
or
ti
to
tom
tor
tory
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…