ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Factoring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Factoring


Factoring

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ.
+ Phương pháp giải thoát số nợ thương mại thông qua đó một công ty có thể bán được số nợ này cho một thể chế tài chính.

Các câu ví dụ:

1. 8 million tons of cement, without Factoring unconfirmed projects in Vietnam.

Nghĩa của câu:

8 triệu tấn xi măng, không bao thanh toán cho các dự án chưa được xác nhận tại Việt Nam.


Xem tất cả câu ví dụ về Factoring

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…