factoring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân tích thành thừa số
scale factoring →sự chọn thang tỉ lệ
sự phân tích (thành nhân tử)
scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ
* danh từ
sự phân tích thành thừa số
scale factoring →sự chọn thang tỉ lệ
sự phân tích (thành nhân tử)
scale f. chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ