ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ Factoring

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 8 million tons of cement, without Factoring unconfirmed projects in Vietnam.

Nghĩa của câu:

8 triệu tấn xi măng, không bao thanh toán cho các dự án chưa được xác nhận tại Việt Nam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…