EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrinsic photoeffect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrinsic photoeffect
extrinsic photoeffect
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hiệu ứng quang ngoại lai
← Xem thêm từ extrinsic conduction
Xem thêm từ extrinsic semiconductor →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
eff
effect
ex
ext
extrinsic
ho
hot
ic
in
ins
ot
phot
photo
ri
si
SIC
sic
to
toe
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…