EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extrinsic conduction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extrinsic conduction
extrinsic conduction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) độ dẫn ngoại lai
← Xem thêm từ extrinsic
Xem thêm từ extrinsic photoeffect →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
conduction
duct
E
e
ex
ext
extrinsic
ic
in
ins
ion
on
ri
si
SIC
sic
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…