ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ External growth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng External growth


External growth

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài.
+ Sự mở rộng của một hãng được mang lại do SÁP NHẬP hay thu mua.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…