ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ External financial limits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng External financial limits


External financial limits

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài.
+ Chính phủ Anh đặt giới hạn đối với các NGUÒN TÀI CHÍNH TỪ BÊN NGOÀI mà các công ty quốc doanh có thể huy động trong nước.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…