EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extern
extern
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xem external
* danh từ
học sinh ở ngoài trường
← Xem thêm từ exterminatory
Xem thêm từ external →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
ext
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…