EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extension subscriber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extension subscriber
extension subscriber
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) người thuê bao đường dây
← Xem thêm từ extension-line
Xem thêm từ extension-table →
Từ vựng liên quan
be
bs
bsc
crib
E
e
en
ens
er
ex
ext
extension
ion
on
ri
rib
sc
scribe
scriber
si
sub
subs
subscribe
subscriber
ten
tens
tension
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…