ex. Game, Music, Video, Photography

 Eva is not the only foreign resident who’s been kept awake at night by the visa limbo.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ visa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Eva is not the only foreign resident who’s been kept awake at night by the visa limbo.

Nghĩa của câu:

visa


Ý nghĩa

@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…