EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equiareal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equiareal
equiareal
Phát âm
Ý nghĩa
có cùng diện tích; đẳng diện; bảo toàn diện tích
← Xem thêm từ equiangular antenna
Xem thêm từ equiaxial →
Từ vựng liên quan
are
area
areal
E
e
ea
qu
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…