EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equiaxial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equiaxial
equiaxial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đẳng trục
← Xem thêm từ equiareal
Xem thêm từ equibalance →
Từ vựng liên quan
ax
axial
E
e
qu
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…