EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
areal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
areal
areal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích
(thuộc) diện tích
← Xem thêm từ area search
Xem thêm từ arealization →
Từ vựng liên quan
a
are
area
ea
re
Real
real
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…