ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ areal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng areal


areal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích

  (thuộc) diện tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…