EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entraps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entraps
entrap /in'træp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh bẫy
lừa
← Xem thêm từ entrapping
Xem thêm từ entreasure →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entrap
nt
ps
ra
rap
raps
trap
traps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…