EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entreasure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entreasure
entreasure
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đưa vào kho tàng
← Xem thêm từ entraps
Xem thêm từ entreat →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ea
en
ent
nt
re
sure
treas
treasure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…