ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entrap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entrap


entrap /in'træp/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh bẫy
  lừa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…