ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enslavers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enslavers


enslaver /in'sleivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nô dịch hoá
  người đàn bà đẹp say đắm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…