EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slavers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slavers
slaver /'sleivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu buôn nô lệ
người buôn nô lệ
nước dãi
(nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
ngoại động từ
để chảy nước dãi vào (quần áo...)
← Xem thêm từ slavering
Xem thêm từ slavery →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
avers
er
la
lav
lave
laver
lavers
s
sl
slav
slave
slaver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…