EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engineering cybernetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engineering cybernetics
engineering cybernetics
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic
← Xem thêm từ engineering board
Xem thêm từ Engineering method →
Từ vựng liên quan
be
cybernetic
cybernetics
E
e
en
eng
engine
engineer
engineering
er
erin
erne
gi
gin
ic
in
nee
net
ri
ring
rn
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…