EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erne
erne /ə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ó biển
← Xem thêm từ ermines
Xem thêm từ ernie →
Từ vựng liên quan
E
e
er
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…