EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ernie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ernie
ernie /ə:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(viết tắt) của electronic random number indicator equipment
máy xổ số
← Xem thêm từ erne
Xem thêm từ erode →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…