ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cybernetics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cybernetics


cybernetics /,saibə:'netiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (vật lý) điều khiển học

@cybernetics
  (Tech) điều khiển học, xaibơnêtic

@cybernetics
  điều khiển học, xibecnetic
  engineering c. điều khiển học kỹ thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…