ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Engineering method

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Engineering method


Engineering method

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp kỹ thuật.
+ Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào  đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…