EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engineering board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engineering board
engineering board
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình
← Xem thêm từ engineering
Xem thêm từ engineering cybernetics →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
E
e
en
eng
engine
engineer
engineering
er
erin
gi
gin
in
nee
oar
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…