EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encrimson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encrimson
encrimson /in'krimzn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm
← Xem thêm từ encraty
Xem thêm từ encroach →
Từ vựng liên quan
crimson
E
e
en
ms
on
ri
rim
rims
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…