ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encroach

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encroach


encroach /in'kroutʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…