EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encroach
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encroach
encroach /in'kroutʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)
← Xem thêm từ encrimson
Xem thêm từ encroached →
Từ vựng liên quan
ac
ch
E
e
en
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…