ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encraty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encraty


encraty

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tự kiềm chế; sự khắc dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…