EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encratic
encratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tự kiềm chế; khắc dục
← Xem thêm từ encradle
Xem thêm từ encraty →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ic
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…