rim /rim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vành (bánh xe)
bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia)
a glass of beer full to the rim → một cốc bia đầy tới miệng
gọng (kính)
spectacle rims → gọng kính
(hàng hải) mặt nước
(thiên văn học) quầng (mặt trời...)
the rim of the sum → quầng mặt trời
(thơ ca) cái vòng, vật hình tròn
golden rim → mũ miện
ngoại động từ
vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành
@rim
ngoại vi, mép, biên, cạnh, giới hạn