ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Efficiency wages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Efficiency wages


Efficiency wages

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…