EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Efficiency wages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Efficiency wages
Efficiency wages
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả.
← Xem thêm từ Efficiency wage theory
Xem thêm từ efficient →
Từ vựng liên quan
age
ages
ci
E
e
eff
Efficiency
efficiency
en
ic
ici
wag
wage
wages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…