ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ efficiency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng efficiency


efficiency /i'fiʃəni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hiệu lực, hiệu quả
  năng lực, khả năng
  năng suất, hiệu suất
labour efficiency → năng suất lao động

@efficiency
  hiệu suất; (thống kê) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng
  average e. hiệu suất trung bình
  luminous e. hiệu suất phát sáng
  net e. hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính
  transmilting e. hiệu suất truyền đạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…