ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Efficiency coefficient of investment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Efficiency coefficient of investment


Efficiency coefficient of investment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hệ số hiệu qủa đầu tư.
+ Một cụm thuật ngữ được các nhà kinh tế Đông ÂU sử dụng để chỉ TỶ SỐ SẢN LƯỢNG/ VỐN GIA TĂNG.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…