ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Economic development

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Economic development


Economic development

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phát triển kinh tế.
+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…