EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Economic cost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Economic cost
Economic cost
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chi phí kinh tế.
← Xem thêm từ Economic community
Xem thêm từ Economic development →
Từ vựng liên quan
co
con
COs
cos
Cost
cost
E
e
ec
economic
ic
mi
no
om
on
ono
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…