EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic data exchange (DE)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic data exchange (DE)
dynamic data exchange (ĐE)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động
← Xem thêm từ dynamic allocation interface routine (DAIR)
Xem thêm từ dynamic data exchange (ĐE) →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
at
ch
cha
change
d
da
Data
data
dynamic
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
ic
mi
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…