ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dynamic data exchange (DE)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dynamic data exchange (DE)


dynamic data exchange (ĐE)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự hoán đổi dữ liệu năng động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…