EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dynamic allocation interface routine (DAIR)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dynamic allocation interface routine (DAIR)
dynamic allocation interface routine (DAIR)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thường trình giao diện phân bố động
← Xem thêm từ dynamic allocation
Xem thêm từ dynamic data exchange (DE) →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
air
all
allocation
AM
am
at
cat
cation
ce
d
da
dynamic
er
fa
face
ic
in
inter
interface
ion
lo
loca
location
mi
nt
oc
on
ou
out
rout
routine
ti
tin
tine
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…