Câu ví dụ:
Drivers are being asked to park their vehicles in the nearby September 23 Park, and those who live on Bui Vien Street have to walk their vehicles to and from their homes.
Nghĩa của câu:vehicle
Ý nghĩa
@vehicle /'vi:ikl/
* danh từ
- xe, xe cộ
=to travel by a vehicle+ đi du lịch bằng xe
- (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá
=to use the press as a vehicle for one's political opinions+ dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
- (dược học) tá dược lỏng
* ngoại động từ
- chuyển chở bằng xe